Trang tìm hiểu về lốp xe
Đọc hiểu thông số lốp

 

Tất cả các thông tin quan trọng bạn cần biết về lốp sẽ được in trên thành lốp. Đọc hiểu các thông tin này sẽ giúp bạn bảo dưỡng tốt lốp xe của mình và thay lốp mới đúng thời điểm. Hướng dẫn sau sẽ giúp bạn hiểu được các con số và ký tự của lốp.


Loại lốp
Chữ “P” hoặc không có ký tự nào là dành cho lốp xe du lịch

Cấu trúc lốp
“R”, kết cấu lốp radial

Ký hiệu An toàn sản phẩm Châu Âu (ECE
Lốp đạt tiêu chuẩn của Ủy ban Kinh tế của Liên Hợp Quốc Châu Âu

Áp suất Lốp
Áp lực bơm hơi tối đa, để biết được thời điểm kiểm tra áp suất lốp. Bạn nên tham khảo thêm hướng dẫn sử dụng của lốp theo nhà sản xuất.

Dấu hiệu báo mòn tới giới hạn
“TWI” chỉ ra dấu hiệu báo mòn tới giới hạn. Bạn nên kiểm tra chiều sâu gai thường xuyên. Chiểu sâu gai tối thiểu trong hầu hết các trường hợp là 1.6mm.

Ngày sản xuất
Ngày sản xuất của lốp ký hiệu bằng 4 con số (Tuần-Năm)





Tỷ lệ chiều cao
Tỷ lệ của chiều cao so với bề rộng lốp, thể hiện bằng phần trăm. Tỷ lệ 65 có nghĩa rằng chiều cao của lốp bằng 65% bề rộng lốp.






Đường kính vành
Kính thước về vành (inch)



Chỉ số trọng tải
Là trị số trọng tải tối đa, tính bằng kilo gam, mà lốp xe có thể chịu đựng khi được bơm đúng áp suất. Bạn cũng có thể thấy trọng tải tối đa tính bằng cân pound (cân Anh) và bằng kilogram in bên hông lốp.

Bảng chỉ số tốc độ
Nhiều lốp Goodyear có phiên bản chỉ số tốc độ để đáp ứng với khả năng của những loại xe chạy nhanh nhất thế giới. Về nguyên tắc, luôn thay lốp có chỉ số tốc độ nhất định bằng một lốp có chỉ số tương đương hoặc cao hơn.

Trong trường hợp nhiều lốp có chỉ số khác nhau được gắn trên cùng một xe thì phải lấy chỉ số thấp nhất làm chỉ số chung. Và đó được tính là giới hạn tốc độ mà toàn bộ các bánh có thể chịu được.

Lưu ý rằng chỉ số tốc độ không đánh giá khả năng vận hành hoặc ôm cua của lốp mà chỉ cho biết giới hạn tốc độ cao nhất lốp có thể chịu được.